Có 2 kết quả:

披覽 pī lǎn ㄆㄧ ㄌㄢˇ披览 pī lǎn ㄆㄧ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pore over a book
(2) to look and admire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pore over a book
(2) to look and admire

Bình luận 0